Quyền sở hữu trí tuệ là một khái niệm pháp lý bảo vệ các sáng tạo của con người, từ tác phẩm văn học, nghệ thuật đến các phát minh khoa học, công nghệ. Nó mang lại cho người sáng tạo nhiều quyền lợi quan trọng, đồng thời cũng đặt ra những giới hạn nhất định để đảm bảo lợi ích chung của xã hội. Điều này đặt ra một vấn đề rằng trong bối cảnh bảo vệ sở hữu trí tuệ, làm thế nào để cần bằng giữa quyền lợi của chủ sở hữu trí tuệ và quyền lợi của công chúng trong việc tiếp cận và sử dụng các sản phẩm sáng tạo?
I. Chủ sở hữu và công chúng có những quyền lợi gì trong việc tiếp cận và sử dụng các sản phẩm sáng tạo
1. Quyền lợi của chủ sở hữu
- Chủ sở hữu SHTT có quyền độc quyền sử dụng, khai thác tác phẩm, sáng chế của mình trong một thời gian nhất định. Điều này bao gồm quyền sản xuất, phân phối, cho phép người khác sử dụng và thu lợi nhuận từ đó:
- Chế tạo, phân phối và bán sản phẩm dựa trên tác phẩm, sáng chế của mình.
- Chủ sở hữu có thể cấp phép cho người khác sử dụng tài sản trí tuệ, thường kèm theo khoản phí, tạo nguồn thu nhập.
- Có quyền chống lại hành vi xâm phạm, họ có quyền khởi kiện nếu tài sản trí tuệ bị xâm phạm, yêu cầu bồi thường thiệt hại; Pháp luật bảo vệ các quyền của chủ sở hữu SHTT trước những hành vi xâm phạm như sao chép, giả mạo, sử dụng trái phép…
- Chủ sở hữu có thể bảo vệ thương hiệu và uy tín của mình khỏi việc sử dụng sai mục đích hoặc làm giả….
2. Quyền lợi của công chúng
- Quyền tiếp cận thông tin: Công chúng có quyền tiếp cận các sản phẩm sáng tạo để học hỏi, nghiên cứu và phát triển.
- Quyền sử dụng: Trong một số trường hợp, công chúng có quyền sử dụng các sản phẩm sáng tạo một cách hợp pháp, chẳng hạn như trích dẫn, bình luận, hoặc sử dụng cho mục đích phi thương mại.
- Quyền phát triển xã hội: Việc chia sẻ và sử dụng các sản phẩm sáng tạo góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội, khoa học và công nghệ.
II. Trong bối cảnh bảo vệ sở hữu trí tuệ, làm thế nào để cần bằng giữa quyền lợi của chủ sở hữu trí tuệ và quyền lợi của công chúng trong việc tiếp cận và sử dụng các sản phẩm sáng tạo?
Để đảm bảo sự cân bằng giữa quyền lợi của chủ sở hữu SHTT và quyền lợi của công chúng, nhiều quốc gia đã ban hành các luật pháp về SHTT, trong đó có Việt Nam, quy định rõ ràng các quyền và nghĩa vụ của mỗi bên. Một số biện pháp thường được sử dụng để đạt được sự cân bằng này:
- Quy định thời hạn bảo hộ: Quyền sở hữu trí tuệ thường có thời hạn bảo hộ nhất định để đảm bảo rằng sau một thời gian, sáng tạo trở thành tài sản chung của xã hội, bất kỳ ai cũng có thể sử dụng tự do.
- Giấy phép mở: Chủ sở hữu có thể cấp phép mở cho sáng tạo của mình, cho phép người khác tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối sáng tạo đó.
- Các quy định về sử dụng hợp pháp: Pháp luật quy định các trường hợp sử dụng tác phẩm, sáng chế mà không cần sự cho phép của chủ sở hữu, như sử dụng cho mục đích nghiên cứu, giáo dục, phê bình.
- Giải quyết tranh chấp: Các cơ quan có thẩm quyền sẽ giải quyết các tranh chấp liên quan đến SHTT, đảm bảo rằng quyền lợi của cả hai bên được bảo vệ.
Từ những phân đích trên, có thể thấy rằng, việc cân bằng giữa quyền lợi của chủ sở hữu trí tuệ và quyền lợi của công chúng là một vấn đề phức tạp và luôn được tranh luận sôi nổi trong xã hội hiện đại. Mặt một bên, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ là động lực để khuyến khích sáng tạo và đầu tư vào nghiên cứu phát triển. Mặt khác, việc độc quyền quá chặt chẽ có thể hạn chế sự phát triển của các sản phẩm mới, làm tăng giá thành và hạn chế quyền tiếp cận của công chúng.
Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển và toàn cầu hóa, giao dịch thương mại giữa các cá nhân và doanh nghiệp trở nên ngày càng phổ biến. Một trong những công cụ quan trọng để bảo vệ quyền lợi và đảm bảo tính minh bạch trong các giao dịch này là hợp đồng thương mại. Vậy hợp đồng thương mại là gì và các điều khoản cần lưu ý khi soạn thảo?
I. Hợp đồng thương mại là gì?
Theo khoản 1 Điều 3 Luật Thương mại 2005, quy định:
“Hoạt động thương mại là hoạt động nhằm mục đích sinh lợi, bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động nhằm mục đích sinh lợi khác.”
Như vậy, có thể hiểu, hợp đồng thương mại là một thỏa thuận pháp lý giữa các bên nhằm thực hiện một giao dịch kinh doanh, thường liên quan đến việc mua bán hàng hóa (bao gồm tất cả các loại động sản, kể cả động sản hình thành trong tương lai và những vật gắn liền với đất đai), cung cấp dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động nhằm mục đích sinh lợi khác. Hợp đồng thương mại có thể được ký kết giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp, doanh nghiệp với cá nhân, hoặc giữa các tổ chức khác.
II. Khi soạn thảo hợp đồng cần lưu ý những điều khoản nào?
1. Hình thức hợp đồng
Hình thức của hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng. Trong nhiều giao dịch thương mại, hợp đồng phải được lập thành văn bản, và trong một số trường hợp đặc biệt, công chứng hoặc chứng thực là điều kiện bắt buộc để đảm bảo tính pháp lý.
- Công chứng: Công chứng hợp đồng không chỉ tạo ra một bản ghi chính thức mà còn giúp xác nhận tính chính xác và tính minh bạch của thông tin trong hợp đồng. Điều này giúp các bên tránh được rủi ro pháp lý và tranh chấp trong tương lai.
- Đăng ký hợp đồng: Trong một số trường hợp, hợp đồng có thể yêu cầu phải đăng ký hoặc xin phép, chẳng hạn như các giao dịch mua bán bất động sản, phương tiện vận tải lớn (ô tô, tàu thủy, v.v.), hay giao dịch liên quan đến quyền sử dụng đất. Việc này giúp đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
- Hợp đồng điện tử: Trong một số lĩnh vực như thương mại điện tử, hợp đồng có thể được ký kết bằng phương thức điện tử. Tuy nhiên, các điều kiện về xác thực chữ ký điện tử và bảo mật thông tin cũng cần được tuân thủ theo quy định của pháp luật.
2. Chủ thể ký kết Hợp đồng
Mỗi hợp đồng cần phải được ký bởi các chủ thể có đủ năng lực pháp lý và thẩm quyền ký kết hợp đồng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hợp đồng thương mại, nơi một bên có thể là doanh nghiệp hoặc cá nhân có tư cách pháp lý đặc biệt.
- Doanh nghiệp: Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp (thường là giám đốc hoặc người được ủy quyền) phải ký kết hợp đồng. Thông tin về người đại diện cần được xác định rõ trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu người đại diện không thể trực tiếp ký kết, cần có quyết định ủy quyền hợp pháp.
- Cá nhân: Các cá nhân ký kết hợp đồng phải có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự, tức là phải đủ tuổi và tinh thần minh mẫn để chịu trách nhiệm pháp lý đối với hành vi của mình.
- Người ký hợp đồng không có thẩm quyền: Nếu người ký hợp đồng không có đủ thẩm quyền, hợp đồng có thể bị coi là vô hiệu. Do đó, việc xác định chính xác người có thẩm quyền là rất quan trọng.
3. Nội dung Hợp đồng
Nội dung hợp đồng là phần quan trọng nhất để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên trong giao dịch. Cần đảm bảo rằng các điều khoản của hợp đồng được viết rõ ràng, chi tiết và hợp pháp.
- Đối tượng hợp đồng: Cần xác định rõ đối tượng của hợp đồng, bao gồm hàng hóa, dịch vụ, hoặc công việc mà các bên cam kết thực hiện. Việc mô tả chính xác giúp giảm thiểu tranh chấp và đảm bảo sự minh bạch.
- Hiệu lực hợp đồng: Hợp đồng sẽ có hiệu lực kể từ thời điểm các bên ký kết, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc pháp luật yêu cầu phải công chứng, chứng thực hoặc đăng ký hợp đồng. Đặc biệt, cần lưu ý những hợp đồng có điều kiện như hợp đồng mua bán bất động sản hoặc hợp đồng thế chấp, có thể yêu cầu hiệu lực khác.
- Điều khoản phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại: Đây là các điều khoản quan trọng để bảo vệ quyền lợi các bên trong trường hợp có vi phạm hợp đồng. Cần lưu ý không quy định mức phạt vi phạm vượt quá mức cho phép theo quy định của pháp luật, vì việc này có thể làm cho hợp đồng vô hiệu.
- Luật áp dụng và giải quyết tranh chấp: Đặc biệt trong các hợp đồng thương mại quốc tế, việc xác định rõ luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp là rất quan trọng. Các bên cần thỏa thuận rõ ràng về nơi giải quyết tranh chấp (tòa án hoặc trọng tài) và luật pháp của quốc gia nào sẽ được áp dụng trong trường hợp có tranh chấp.
4. Các yếu tố bổ sung khác
- Điều khoản bảo mật: Trong hợp đồng thương mại, đôi khi các bên sẽ trao đổi thông tin nhạy cảm, như chiến lược kinh doanh, bí mật thương mại. Điều khoản bảo mật sẽ giúp bảo vệ các thông tin này.
- Điều khoản về sở hữu trí tuệ: Nếu hợp đồng liên quan đến sản phẩm có sáng chế, nhãn hiệu hoặc bản quyền, cần có các điều khoản rõ ràng về quyền sở hữu và bảo vệ sở hữu trí tuệ.
- Điều khoản về thời gian và phương thức giao hàng: Việc quy định rõ thời gian giao hàng, địa điểm và điều kiện giao hàng giúp các bên tránh tranh chấp về giao nhận hàng hóa.
Tóm lại, hình thức hợp đồng, chủ thể ký kết, và nội dung hợp đồng là ba yếu tố then chốt quyết định tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng thương mại. Các bên tham gia cần phải đảm bảo rằng hợp đồng của mình tuân thủ đúng các quy định của pháp luật để tránh rủi ro và bảo vệ quyền lợi của mình trong giao dịch thương mại.
Thị trường tài chính Việt Nam ngày một phát triển, mở ra một kênh huy động vốn dài hạn cho doanh nghiệp bằng việc phát hành trái phiếu. Đây cũng là cách thức huy động vốn có nhiều ưu điểm cho các công ty và là kênh đầu tư có mức sinh lời tốt cho các nhà đầu tư. Trái phiếu doanh nghiệp được phát hành theo 2 hình thức: Trái phiếu phát hành ra công chúng và Trái phiếu phát hành riêng lẻ (Trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ). Hiện nay, cơ chế chính sách về phát hành trái phiếu doanh nghiệp ngày càng được hoàn thiện đặc biệt là quy định về việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ. Vậy trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ là gì? Giao dịch trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ có phải là một giao dịch mua bán thông thường hay không? Hãy cùng bài viết dưới đây tìm hiểu nhé.
1. Trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ là gì?
Trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ là loại hình một loại trái phiếu đặc biệt, được phát hành và giao dịch một cách hạn chế. Về bản chất đây là hoạt động huy động vốn vay của các nhà đầu tư thông qua giấy tờ có giá là bằng chứng ghi nhận nghĩa vụ trả nợ của doanh nghiệp trên thị trường.
Khác với những loại trái phiếu được niêm yết trên các sàn giao dịch, trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ không được quảng cáo hay chào bán một cách rộng rãi đến công chúng. Loại trái phiếu này có đối tượng khách hàng hạn chế, chỉ có những nhà đầu tư chuyên nghiệp, tổ chức hoặc những cá nhân nào đáp ứng đủ các điều kiện nhất định như về tài chính, kinh nghiệm đầu tư,.. mới được mua loại trái phiếu này. Điều này nhằm đảm bảo rằng các nhà đầu tư hiểu rõ về rủi ro, nâng cao ý thức trách nhiệm đảm bảo an toàn tài chính cho các nhà đầu tư và có khả năng tự đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp phát hành. Trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ thường được phát hành với số lượng nhỏ hơn so với trái phiếu công khai và doanh nghiệp phát hành có thể tùy chỉnh các điều khoản của trái phiếu riêng lẻ để phù hợp với nhu cầu cụ thể của chính doanh nghiệp mình cũng như nhà đầu tư.
2. Giao dịch mua bán thông thường là gì?
Căn cứ theo quy định tại khoản 5 Điều 3 Thông tư 30/2023/TT-BTC có quy định giải thích giao dịch mua bán thông thường như sau:
“5. Giao dịch mua bán thông thường là giao dịch trên hệ thống giao dịch trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ trong đó một bên bán chuyển giao quyền sở hữu trái phiếu cho một bên mua và không kèm theo cam kết mua lại trái phiếu.”
Có thể thấy, giao dịch mua bán là loại hình giao dịch phổ biến trên thị trường, trong đó người bán sẽ chuyển quyền sở hữu trái phiếu cho người mua và không có ràng buộc nào về việc mua lại sau này. Giao dịch này được thực hiện trên hệ thống giao dịch trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ. Đây là một hệ thống điện tử được thiết kế để tạo điều kiện cho các giao dịch mua bán trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ, là hệ thống cơ sở vật chất, hạ tầng kỹ thuật, công nghệ do Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội tổ chức phục vụ cho hoạt động giao dịch trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ.
3. Giao dịch trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ có phải là một giao dịch mua bán thông thường hay không?
Theo khoản 1 Điều 13 Thông tư 30/2023/TT-BTC quy định về tổ chức giao dịch trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ quy định:
“1. Loại hình giao dịch trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ là giao dịch mua bán thông thường.”
Như vậy, theo quy định trên, giao dịch trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ là một giao dịch mua bán thông thường.
Thủ tục sửa đổi, bổ sung đơn đăng ký sở hữu công nghiệp là một quy định quan trọng trong pháp luật sở hữu trí tuệ, cho phép chủ sở hữu hoặc người nộp đơn được điều chỉnh thông tin hoặc nội dung của đơn đăng ký sau khi đã nộp. Vậy thủ tục cụ thể của việc sửa đổi, bổ sung đơn đăng ký sở hữu công nghiệp được pháp luật quy định như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Sửa đổi, bổ sung đơn đăng ký sở hữu công nghiệp khi nào?
Căn cứ khoản 1 Điều 16 Nghị định 65/2023/NĐ-CP quy định trước khi cơ quan quản lý nhà nước về quyền sở hữu công nghiệp ra quyết định từ chối chấp nhận đơn, quyết định cấp hoặc từ chối cấp văn bằng bảo hộ, người nộp đơn có thể:
- Sửa đổi, bổ sung các tài liệu trong đơn với điều kiện việc sửa đổi, bổ sung không được mở rộng phạm vi (khối lượng) bảo hộ đã bộc lộ trong bản mô tả đối với đơn đăng ký sáng chế, bộ ảnh chụp, bản vẽ và bản mô tả kiểu dáng công nghiệp được thể hiện trong bộ ảnh chụp, bản vẽ đối với đơn đăng ký kiểu dáng công nghiệp, trong mẫu nhãn hiệu.
- Danh mục hàng hóa, dịch vụ đối với đơn đăng ký nhãn hiệu và không được làm thay đổi bản chất của đối tượng nêu trong đơn.
- Sửa đổi về tên, địa chỉ, mã nước của người nộp đơn, tên, quốc tịch, địa chỉ của tác giả sáng chế, thiết kế bố trí, kiểu dáng công nghiệp; sửa đổi đại diện sở hữu công nghiệp.
2. Thủ tục sửa đổi, bổ sung đơn đăng ký sở hữu công nghiệp
Việc thực hiện thủ tục sửa đổi, bổ sung đơn đăng ký sở hữu công nghiệp được quy định tại khoản 2 Điều 16 Nghị định 65/2023/NĐ-CP như sau:
- Trường hợp sửa đổi, bổ sung đơn do người nộp đơn chủ động thực hiện sau khi cơ quan quản lý nhà nước về quyền sở hữu công nghiệp chấp nhận đơn hợp lệ, kể cả thay đổi về đại diện hợp pháp tại Việt Nam, đơn yêu cầu sửa đổi, bổ sung phải được làm theo Mẫu số 04 tại Phụ lục II của Nghị định 65/2023/NĐ-CP;
- Trường hợp sửa đổi, bổ sung đơn trước khi cơ quan quản lý nhà nước về quyền sở hữu công nghiệp chấp nhận hoặc từ chối chấp nhận đơn hợp lệ hoặc sửa đổi, bổ sung đơn trên cơ sở thông báo của cơ quan quản lý nhà nước về quyền sở hữu công nghiệp liên quan đến đơn đó, yêu cầu sửa đổi, bổ sung phải được thể hiện bằng văn bản trong đó nêu rõ nội dung yêu cầu sửa đổi, bổ sung;
- Người nộp đơn có thể yêu cầu sửa đổi, bổ sung với cùng một nội dung liên quan đến nhiều đơn có cùng loại đối tượng quyền sở hữu công nghiệp trong một Tờ khai hoặc một văn bản yêu cầu sửa đổi, bổ sung;
- Người yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn phải nộp các loại phí sau đây:
+ Phí thẩm định yêu cầu sửa đổi, bổ sung cho mỗi nội dung sửa đổi theo quy định và bản sao chứng từ nộp phí (trường hợp nộp phí qua dịch vụ bưu chính hoặc nộp trực tiếp vào tài khoản của cơ quan quản lý nhà nước về quyền sở hữu công nghiệp);
+ Phí công bố thông tin sửa đổi, bổ sung đơn theo quy định nếu nội dung sửa đổi, bổ sung phải được công bố theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều này. Trường hợp việc sửa đổi, bổ sung phải thực hiện để khắc phục những sai sót do lỗi của cơ quan quản lý nhà nước về quyền sở hữu công nghiệp, người nộp đơn không phải nộp phí công bố;
- Đối với yêu cầu sửa đổi, bổ sung các tài liệu sau đây, người nộp đơn phải nộp tài liệu tương ứng đã được sửa đổi, bổ sung:
+ Một phần hoặc toàn bộ bản mô tả, bản tóm tắt sáng chế đối với đơn đăng ký sáng chế;
+ 04 bộ ảnh chụp hoặc bộ bản vẽ, bản mô tả mạch tích hợp sản xuất theo thiết kế bố trí đối với đơn đăng ký thiết kế bố trí;
+ 04 bộ bản vẽ hoặc 04 bộ ảnh chụp, bản mô tả đối với đơn đăng ký kiểu dáng công nghiệp;
+ 05 mẫu nhãn hiệu, danh mục hàng hóa, dịch vụ mang nhãn hiệu đối với đơn đăng ký nhãn hiệu;
+ Bản mô tả tính chất đặc thù của sản phẩm mang chỉ dẫn địa lý, bản đồ khu vực địa lý tương ứng với chỉ dẫn địa lý đối với đơn đăng ký chỉ dẫn địa lý.
Tài liệu sửa đổi, bổ sung đơn phải đáp ứng quy định về các tài liệu đó tại Phụ lục I của Nghị định 65/2023/NĐ-CP. Đối với yêu cầu sửa đổi, bổ sung tại điểm đ1, đ2 và đ3 khoản này, người nộp đơn phải nộp kèm theo bản thuyết minh chi tiết nội dung sửa đổi, bổ sung so với tài liệu ban đầu đã nộp.
- Đối với trường hợp sửa đổi tên, địa chỉ, mã nước của người nộp đơn, tên, quốc tịch của tác giả, người nộp đơn phải nộp tài liệu xác nhận (bản gốc hoặc bản sao có chứng thực) hoặc tài liệu pháp lý (bản sao có chứng thực) chứng minh việc thay đổi (quyết định đổi tên, địa chỉ; giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có ghi nhận việc thay đổi tên, địa chỉ v.v…). Đối với trường hợp sửa đổi đại diện sở hữu công nghiệp, người nộp đơn phải nộp tuyên bố thay đổi đại diện sở hữu công nghiệp.
3. Cơ quan quản lý nhà nước về quyền sở hữu công nghiệp xử lý yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn đăng ký sở hữu công nghiệp như thế nào?
Căn cứ theo khoản 3 Điều 16 Nghị định 65/2023/NĐ-CP thì cơ quan quản lý nhà nước về quyền sở hữu công nghiệp xử lý yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn như sau:
- Công bố các nội dung sửa đổi, bổ sung trong trường hợp yêu cầu sửa đổi, bổ sung thông tin liên quan đến đơn hợp lệ về mặt hình thức ghi trong quyết định chấp nhận đơn hợp lệ:
+ Tên, quốc tịch của tác giả sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí;
+ Bản tóm tắt sáng chế kèm theo hình vẽ (nếu có);
+ Bộ ảnh chụp hoặc bản vẽ kiểu dáng công nghiệp;
+ Mẫu nhãn hiệu và danh mục hàng hóa, dịch vụ kèm theo;
+ Bản mô tả tính chất đặc thù của sản phẩm mang chỉ dẫn địa lý và tên sản phẩm mang chỉ dẫn địa lý.
- Trường hợp người nộp đơn yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn, nội dung sửa đổi, bổ sung sẽ được thẩm định.
- Yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn được nộp sau khi có thông báo dự định cấp văn bằng bảo hộ thuộc các trường hợp dưới đây thì đơn phải được thẩm định lại và người nộp đơn phải nộp phí theo quy định:
+ Sửa đổi thông tin liên quan đến bản chất của đối tượng nêu trong đơn: bản mô tả sáng chế; bản mô tả, bộ ảnh chụp, bản vẽ kiểu dáng công nghiệp; mẫu nhãn hiệu, danh mục hàng hóa, dịch vụ mang nhãn hiệu, quy chế sử dụng nhãn hiệu tập thể, quy chế sử dụng nhãn hiệu chứng nhận; bản mô tả tính chất đặc thù của sản phẩm mang chỉ dẫn địa lý, khu vực địa lý tương ứng với chỉ dẫn địa lý;
+ Thay đổi người nộp đơn nhãn hiệu.
- Thông báo chấp nhận hoặc từ chối chấp nhận yêu cầu sửa đổi, bổ sung trong thời hạn quy định tại khoản 4 Điều 119 Luật Sở hữu trí tuệ 2005.
- Thông báo chấp nhận hoặc từ chối chấp nhận yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn tại các văn bản gửi cho người nộp đơn trong quá trình xử lý đơn đăng ký sở hữu công nghiệp liên quan đối với trường hợp quy định tại điểm b khoản 2 Điều 16 Nghị định 65/2023/NĐ-CP.
Hiện nay, trong cuộc sống không chỉ doanh nghiệp gặp khó khăn trong quá trình kinh doanh thậm chí một bộ phận người dân cũng gặp phải không ít khó khăn. Nhiều người đã phải gồng lỗ, phải vay tín dụng,... Tuy nhiên, không phải ai cũng có lý lịch tín dụng tốt, có đủ điều kiện để vay tín dụng hoặc có thể khi họ cần tiền gấp thì họ làm như thế nào? Một trong những hình thức tuy mang lại rất nhiều rủi ro nhưng nhiều người vẫn chấp nhận điều này đó là vay tín dụng đen. Vậy tín dụng đen là gì? Cách nhận biết tín dụng đen để tránh?
1. Tín dụng đen là gì?
Tín dụng đen là một hoạt động tài chính “bất hợp pháp”. Hiện nay chưa có văn bản pháp luật nào quy định cụ thể tín dụng đen là gì. Tuy nhiên, có thể hiểu “tín dụng đen” được thể hiện thông qua hoạt động đi vay, cho vay tín dụng hoặc huy động vốn với mức lãi suất cao hơn so với mức lãi suất luật định. Tín dụng đen được thực hiện bởi các cá nhân, nhóm người nhưng không đăng ký kinh doanh và không được sự cấp phép của cơ quan nhà nước. Đây còn được coi là hoạt động “cho vay nặng lãi”.
Tín dụng đen có thể được áp dụng cho nhiều đối tượng, không chỉ là những người làm ăn chân chính bị kẹt vốn mà còn có cả người nghiện ma túy, cờ bạc, những người ít hiểu biết, có hoàn cảnh kinh tế khó khăn, những người bị mụ mị trước những lời quảng cáo hấp dẫn và những mánh khóe dẫn dụ của đối tượng cho vay “Tín dụng đen”. Thậm chí là cả những người mà gánh nợ thay.
Tín dụng đen gây ra một hậu quả rất nặng nề. Tuy là tín dụng đen thường không phải thế chấp nhưng lại không lại dám quỵt nợ bởi vì thường liên quan đến xã hội đen, dân côn đồ, đòi nợ thuê…Nhiều trường hợp đã bị những đối tượng này đánh đập, hành hung, … Có những người vay tín dụng đen đã phải tìm tới con đường bỏ trốn, thậm chí là tự tử.
2. Cách nhận biết tín dụng đen để tránh?
Tín dụng đen thường được biết đến dựa trên những đặc điểm sau:
- Tín dụng đen là hình thức cho vay, đi vay hoặc huy động vốn: Các giao dịch tín dụng đen thường diễn ra ngoài hệ thống các ngân hàng và các tổ chức tín dụng, không thông qua hoạt động quản lý và giám sát của nhà nước. Ngoài việc cho vay và đi vay dân sự thì tín dụng đen còn được thể hiện dưới dạng huy động vốn, nghĩa là viêc thu gom tiền từ nhiều người để cho vay lại (đi vay rồi lại cho vay).
- Tín dụng đen thường có mức lãi suất “cắt cổ”, cao hơn nhiều lần so với mức lãi suất mà pháp luật quy định, thậm chí có thể lên đến hàng trăm phần trăm một . Đây được xem là một đặc điểm nhận dạng dễ nhất của tín dụng đen.
- Được thực hiện bởi các cá nhân, nhóm người. Các đối tượng này thường hoạt động ngầm, không đăng ký kinh doanh và không được sự cho phép của Nhà nước.
- Thông thường, các khoản vay tín dụng đen thường có hợp đồng không rõ ràng hoặc thậm chí còn là hợp đồng miệng (không lập thành văn bản), trong hợp đồng sẽ có nhiều điều khoản không rõ ràng, có thể sẽ thiếu chi tiết về lãi suất, thời hạn trả nợ hoặc các chi phí phát sinh…Thủ tục vay nhanh gọn và không cần nhiều giấy tờ. Những hợp đồng này sẽ không được công chứng, chứng thực rõ ràng. Vì hoạt động tín dụng đen là trái phép nên người vay sẽ không được pháp luật bảo vệ. Khi không có khả năng trả nợ người vay trong nhiều trường hợp có thể bị chủ nợ đe dọa, bạo lực để trả nợ.
1. Quy định về chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ
- Điều kiện chuyển nhượng: Quyền sở hữu trí tuệ bao gồm quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp, và quyền đối với giống cây trồng. Các quyền này có thể được chuyển nhượng khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện về pháp lý và quyền sở hữu đối với đối tượng sở hữu trí tuệ (SHTT).
- Đăng ký chuyển nhượng: Hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp cần phải đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền để hợp đồng có hiệu lực pháp lý. Đối với quyền tác giả, việc đăng ký không phải là bắt buộc, nhưng đăng ký sẽ giúp bảo vệ quyền lợi khi có tranh chấp.
- Nội dung hợp đồng: Hợp đồng chuyển nhượng quyền SHTT cần đảm bảo các nội dung cơ bản như đối tượng, phạm vi chuyển nhượng, giá trị chuyển nhượng, thời gian và cách thức thanh toán
2. Các yếu tố cần xem xét trong hợp đồng chuyển nhượng quyền SHTT
Khi soạn thảo hợp đồng chuyển nhượng quyền SHTT, cần lưu ý đến các yếu tố quan trọng sau:
- Xác định rõ đối tượng chuyển nhượng: Đối tượng chuyển nhượng có thể là quyền tác giả (ví dụ: tác phẩm văn học, nghệ thuật), quyền sở hữu công nghiệp (ví dụ: sáng chế, nhãn hiệu), hoặc quyền đối với giống cây trồng. Cần mô tả rõ ràng, chính xác để tránh tranh chấp về phạm vi quyền.
- Phạm vi và giới hạn của quyền chuyển nhượng: Hợp đồng cần quy định rõ phạm vi quyền chuyển nhượng, có thể bao gồm việc chuyển nhượng quyền sử dụng hoặc chuyển nhượng toàn bộ quyền sở hữu. Đối với các quyền như sáng chế hoặc nhãn hiệu, cần quy định rõ quyền sử dụng có độc quyền hay không, phạm vi địa lý của quyền này.
- Giá trị chuyển nhượng và phương thức thanh toán: Cần thỏa thuận giá trị chuyển nhượng rõ ràng và xác định phương thức thanh toán phù hợp với điều kiện tài chính của các bên. Giá trị chuyển nhượng có thể được tính dựa trên tiềm năng khai thác thương mại hoặc doanh thu dự kiến từ quyền SHTT đó.
- Các điều khoản về trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên: Các bên cần có cam kết về việc không vi phạm quyền của bên thứ ba, bảo đảm quyền SHTT chuyển nhượng không có tranh chấp pháp lý và thực hiện đúng nghĩa vụ tài chính.
- Điều khoản về bảo mật và quyền lợi của bên thứ ba: Trong các trường hợp quyền SHTT liên quan đến các bên thứ ba (ví dụ: quyền tác giả chung), cần quy định rõ ràng về quyền lợi của các bên liên quan, đặc biệt là việc bảo mật thông tin.
- Thời hạn và điều kiện chấm dứt hợp đồng: Quy định thời hạn của hợp đồng, điều kiện chấm dứt và xử lý tài sản trí tuệ khi hợp đồng hết hạn.
Trong xã hội hiện đại, vấn đề thừa kế tài sản sau khi người thân qua đời luôn là một vấn đề nhạy cảm và phức tạp, đặc biệt đối với những gia đình có thành viên là con riêng và con chung. Quyền thừa kế của hai nhóm đối tượng này có những điểm giống và khác nhau như thế nào, luôn là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Vậy hãy cùng bài viết dưới đây tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này nhé!
1. Quyền thừa kế là gì?
Quyền thừa kế là một lĩnh vực pháp luật dân sự, bao gồm toàn bộ các quy định về việc chuyển giao tài sản của người đã mất cho những người còn sống. Theo đó, thừa kế là quá trình pháp lý mà thông qua đó, tài sản của người chết sẽ được phân chia và chuyển giao cho những người có quyền thừa kế theo quy định của pháp luật hoặc theo ý nguyện của người đã mất thể hiện trong di chúc. Quy trình này không chỉ xác định ai sẽ là người nhận được tài sản mà còn quy định rõ ràng quyền, nghĩa vụ và các thủ tục pháp lý liên quan của người thừa kế.
2. Sự khác nhau giữa con riêng và con chung là gì?
Con chung là kết quả của tình yêu và sự gắn kết giữa hai người. Pháp luật bảo vệ quyền lợi của con chung bằng cách quy định rõ ràng trách nhiệm của cả cha và mẹ đối với sự phát triển toàn diện của bé. Dù cha mẹ có kết hôn hay không, con chung vẫn có quyền được hưởng đầy đủ sự chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục từ cả hai.
Đối với con riêng thì hiện nay, pháp luật Việt Nam không còn sử dụng khái niệm "con riêng" hoặc "con ngoài giá thú". Thay vào đó, pháp luật quy định chung về quyền và nghĩa vụ của con cái, bất kể hoàn cảnh ra đời. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn, ta có thể hiểu "con ngoài giá thú" là đứa trẻ được sinh ra khi cha mẹ chưa kết hôn hoặc chưa đăng ký kết hôn theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm các trường hợp: con sinh ra trước khi cha mẹ kết hôn, con sinh ra khi cha mẹ đã có vợ/chồng khác hoặc con sinh ra khi cha mẹ không đủ điều kiện kết hôn.
3. Quyền thừa kế của con riêng và con chung trong gia đình có sự khác biệt gì?
Theo Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về những trường hợp thừa kế theo pháp luật như sau:
“Những trường hợp thừa kế theo pháp luật
1. Thừa kế theo pháp luật được áp dụng trong trường hợp sau đây:
a) Không có di chúc;
b) Di chúc không hợp pháp;
c) Những người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc; cơ quan, tổ chức được hưởng thừa kế theo di chúc không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế;
d) Những người được chỉ định làm người thừa kế theo di chúc mà không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.
2. Thừa kế theo pháp luật cũng được áp dụng đối với các phần di sản sau đây:
a) Phần di sản không được định đoạt trong di chúc;
b) Phần di sản có liên quan đến phần của di chúc không có hiệu lực pháp luật;
c) Phần di sản có liên quan đến người được thừa kế theo di chúc nhưng họ không có quyền hưởng di sản, từ chối nhận di sản, chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc; liên quan đến cơ quan, tổ chức được hưởng di sản theo di chúc, nhưng không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.”
Bên cạnh đó, theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về người thừa kế theo pháp luật như sau:
“Người thừa kế theo pháp luật
1. Những người thừa kế theo pháp luật được quy định theo thứ tự sau đây:
a) Hàng thừa kế thứ nhất gồm: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết;
b) Hàng thừa kế thứ hai gồm: ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại;
c) Hàng thừa kế thứ ba gồm: cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.
2. Những người thừa kế cùng hàng được hưởng phần di sản bằng nhau.
3. Những người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng thừa kế, nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước do đã chết, không có quyền hưởng di sản, bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.”
Căn cứ trên quy định hàng thừa kế thứ nhất gồm: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết;
Như vậy, hiện nay pháp luật không có sự phân biệt con đẻ và con riêng của người mất khi hưởng thừa kế theo pháp luật. Cho nên, trường hợp người mất không để lại di chúc thì con đẻ và con riêng của người mất được hưởng di sản thừa kế như nhau. Đây Một trong quy định quan trọng trong luật thừa kế nó khẳng định quyền bình đẳng của tất cả các con. Bất kể là con chung trong hôn nhân hay con riêng, tất cả đều có quyền thừa kế tài sản của cha mẹ mình. Điều này có nghĩa là, khi cha mẹ qua đời, tài sản của họ sẽ được chia đều cho các con, trừ khi có di chúc hoặc có những quy định đặc biệt khác trong pháp luật. Từ đó, thể hiện rõ quan điểm bình đẳng giới và bảo vệ quyền trẻ em. Đồng thời, việc quy định tất cả các con đều có quyền thừa kế như nhau đã góp phần đảm bảo công bằng xã hội và tạo ra một môi trường pháp lý lành mạnh cho các gia đình.
1. Khía cạnh pháp lý
a. Phân biệt giữa vi phạm pháp luật và vi phạm đạo đức
Pháp luật và đạo đức là hai hệ thống quy tắc xã hội có mối liên hệ mật thiết, nhưng không phải lúc nào cũng đồng nhất. Pháp luật là những quy tắc bắt buộc mà nhà nước đặt ra để điều chỉnh hành vi xã hội, còn đạo đức là các quy tắc chuẩn mực do xã hội tự định hình, nhưng không bắt buộc thực hiện bằng các biện pháp cưỡng chế pháp lý.
Việc vi phạm đạo đức có thể không đồng nghĩa với việc vi phạm pháp luật. Chẳng hạn, một hành vi bị xã hội lên án về mặt đạo đức, như hành vi thiếu trung thực trong giao tiếp, có thể không bị coi là phạm pháp nếu không xâm hại lợi ích công cộng hoặc cá nhân cụ thể theo quy định pháp luật.
b. Quyền tự do cá nhân và quyền bảo vệ đạo đức xã hội
Áp dụng biện pháp hành chính để xử lý hành vi vi phạm đạo đức có thể gây ra tranh cãi liên quan đến quyền tự do cá nhân. Trong một xã hội pháp quyền, quyền tự do cá nhân bao gồm quyền lựa chọn cách sống, cách ứng xử nếu những lựa chọn này không xâm hại đến quyền lợi và lợi ích của người khác.
Các biện pháp hành chính như phạt tiền, cảnh cáo hoặc thậm chí hạn chế tự do có thể bị coi là xâm phạm quyền cá nhân nếu chỉ dựa trên nền tảng đạo đức, đặc biệt khi không có quy định pháp luật rõ ràng.
c. Căn cứ pháp lý của các biện pháp hành chính
Nếu một hành vi vi phạm đạo đức nhưng chưa có quy định pháp luật cụ thể để điều chỉnh, việc áp dụng biện pháp hành chính có thể gặp khó khăn trong việc xác định căn cứ pháp lý. Các biện pháp hành chính thường chỉ được áp dụng khi có quy định pháp luật rõ ràng và cụ thể.
2. Khía cạnh thực tiễn
a. Khả năng thực thi
Việc áp dụng các biện pháp hành chính để xử lý vi phạm đạo đức có thể khó khăn trong việc xác định chuẩn mực đạo đức cụ thể trong mỗi trường hợp. Đạo đức là khái niệm tương đối, thay đổi theo thời gian, văn hóa, và vùng miền. Nếu không có tiêu chuẩn cụ thể, việc xử lý có thể bị lạm dụng hoặc thiếu nhất quán.
Ngoài ra, việc xác định mức độ vi phạm đạo đức và biện pháp xử lý phù hợp cũng cần sự giám sát cẩn trọng để tránh trường hợp xử lý quá nhẹ hoặc quá nặng.
b. Hiệu quả và sự chấp nhận của xã hội
Trong nhiều trường hợp, các biện pháp hành chính để xử lý hành vi vi phạm đạo đức có thể gây phản ứng ngược từ phía xã hội. Một số người có thể cho rằng việc xử lý hành chính là quá mức cần thiết và làm giảm sự tôn trọng đối với quy tắc pháp luật.
Một số quốc gia hoặc địa phương có xu hướng áp dụng biện pháp xã hội thay vì hành chính, chẳng hạn như các chiến dịch giáo dục, tuyên truyền để nâng cao nhận thức đạo đức, từ đó khuyến khích người dân tự điều chỉnh hành vi của mình.
c. Nguy cơ lạm quyền
Khi áp dụng các biện pháp hành chính dựa trên vi phạm đạo đức, nguy cơ lạm quyền là một vấn đề cần cân nhắc. Các cơ quan hành pháp hoặc cá nhân có quyền lực có thể sử dụng những chuẩn mực đạo đức mơ hồ để biện minh cho việc xử lý những cá nhân mà họ không ưa thích hoặc để thỏa mãn lợi ích cá nhân.
3. Giải pháp xử lý
Thay vì áp dụng ngay các biện pháp hành chính, một giải pháp khả thi hơn có thể là thúc đẩy sự tương tác giữa pháp luật và đạo đức thông qua việc:
- Giáo dục cộng đồng: Nâng cao nhận thức về đạo đức thông qua giáo dục, truyền thông và các phong trào xã hội.
- Tăng cường quy định pháp luật: Nếu một hành vi vi phạm đạo đức có thể gây hại cho xã hội, cần xem xét bổ sung quy định pháp luật phù hợp để có căn cứ pháp lý rõ ràng cho các biện pháp hành chính.
- Tạo cơ chế xử lý linh hoạt: Áp dụng các biện pháp không chỉ hành chính mà có thể là cảnh cáo, nhắc nhở hoặc tư vấn đạo đức trước khi áp dụng biện pháp cưỡng chế pháp lý.