Thành công của khách hàng

Là thành công chúng tôi

Tiếng Việt English

THẾ NÀO LÀ HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI VÀ CÁC ĐIỀU KHOẢN CẦN LƯU Ý KHI SOẠN THẢO?

Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển và toàn cầu hóa, giao dịch thương mại giữa các cá nhân và doanh nghiệp trở nên ngày càng phổ biến. Một trong những công cụ quan trọng để bảo vệ quyền lợi và đảm bảo tính minh bạch trong các giao dịch này là hợp đồng thương mại. Vậy hợp đồng thương mại là gì và các điều khoản cần lưu ý khi soạn thảo?

I. Hợp đồng thương mại là gì?

     Theo khoản 1 Điều 3 Luật Thương mại 2005, quy định:

Hoạt động thương mại là hoạt động nhằm mục đích sinh lợi, bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động nhằm mục đích sinh lợi khác.

 Như vậy, có thể hiểu, hợp đồng thương mại là một thỏa thuận pháp lý giữa các bên nhằm thực hiện một giao dịch kinh doanh, thường liên quan đến việc mua bán hàng hóa (bao gồm tất cả các loại động sản, kể cả động sản hình thành trong tương lai và những vật gắn liền với đất đai), cung cấp dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động nhằm mục đích sinh lợi khác. Hợp đồng thương mại có thể được ký kết giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp, doanh nghiệp với cá nhân, hoặc giữa các tổ chức khác.
II. Khi soạn thảo hợp đồng cần lưu ý những điều khoản nào? 
1. Hình thức hợp đồng

Hình thức của hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng. Trong nhiều giao dịch thương mại, hợp đồng phải được lập thành văn bản, và trong một số trường hợp đặc biệt, công chứng hoặc chứng thực là điều kiện bắt buộc để đảm bảo tính pháp lý.
- Công chứng: Công chứng hợp đồng không chỉ tạo ra một bản ghi chính thức mà còn giúp xác nhận tính chính xác và tính minh bạch của thông tin trong hợp đồng. Điều này giúp các bên tránh được rủi ro pháp lý và tranh chấp trong tương lai.
- Đăng ký hợp đồng: Trong một số trường hợp, hợp đồng có thể yêu cầu phải đăng ký hoặc xin phép, chẳng hạn như các giao dịch mua bán bất động sản, phương tiện vận tải lớn (ô tô, tàu thủy, v.v.), hay giao dịch liên quan đến quyền sử dụng đất. Việc này giúp đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
- Hợp đồng điện tử: Trong một số lĩnh vực như thương mại điện tử, hợp đồng có thể được ký kết bằng phương thức điện tử. Tuy nhiên, các điều kiện về xác thực chữ ký điện tử và bảo mật thông tin cũng cần được tuân thủ theo quy định của pháp luật.
2. Chủ thể ký kết Hợp đồng

Mỗi hợp đồng cần phải được ký bởi các chủ thể có đủ năng lực pháp lý và thẩm quyền ký kết hợp đồng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hợp đồng thương mại, nơi một bên có thể là doanh nghiệp hoặc cá nhân có tư cách pháp lý đặc biệt.
- Doanh nghiệp: Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp (thường là giám đốc hoặc người được ủy quyền) phải ký kết hợp đồng. Thông tin về người đại diện cần được xác định rõ trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu người đại diện không thể trực tiếp ký kết, cần có quyết định ủy quyền hợp pháp.
- Cá nhân: Các cá nhân ký kết hợp đồng phải có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự, tức là phải đủ tuổi và tinh thần minh mẫn để chịu trách nhiệm pháp lý đối với hành vi của mình.
- Người ký hợp đồng không có thẩm quyền: Nếu người ký hợp đồng không có đủ thẩm quyền, hợp đồng có thể bị coi là vô hiệu. Do đó, việc xác định chính xác người có thẩm quyền là rất quan trọng.
3. Nội dung Hợp đồng

Nội dung hợp đồng là phần quan trọng nhất để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên trong giao dịch. Cần đảm bảo rằng các điều khoản của hợp đồng được viết rõ ràng, chi tiết và hợp pháp.
- Đối tượng hợp đồng: Cần xác định rõ đối tượng của hợp đồng, bao gồm hàng hóa, dịch vụ, hoặc công việc mà các bên cam kết thực hiện. Việc mô tả chính xác giúp giảm thiểu tranh chấp và đảm bảo sự minh bạch.
- Hiệu lực hợp đồng: Hợp đồng sẽ có hiệu lực kể từ thời điểm các bên ký kết, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc pháp luật yêu cầu phải công chứng, chứng thực hoặc đăng ký hợp đồng. Đặc biệt, cần lưu ý những hợp đồng có điều kiện như hợp đồng mua bán bất động sản hoặc hợp đồng thế chấp, có thể yêu cầu hiệu lực khác.
- Điều khoản phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại: Đây là các điều khoản quan trọng để bảo vệ quyền lợi các bên trong trường hợp có vi phạm hợp đồng. Cần lưu ý không quy định mức phạt vi phạm vượt quá mức cho phép theo quy định của pháp luật, vì việc này có thể làm cho hợp đồng vô hiệu.
- Luật áp dụng và giải quyết tranh chấp: Đặc biệt trong các hợp đồng thương mại quốc tế, việc xác định rõ luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp là rất quan trọng. Các bên cần thỏa thuận rõ ràng về nơi giải quyết tranh chấp (tòa án hoặc trọng tài) và luật pháp của quốc gia nào sẽ được áp dụng trong trường hợp có tranh chấp.
4. Các yếu tố bổ sung khác
- Điều khoản bảo mật: Trong hợp đồng thương mại, đôi khi các bên sẽ trao đổi thông tin nhạy cảm, như chiến lược kinh doanh, bí mật thương mại. Điều khoản bảo mật sẽ giúp bảo vệ các thông tin này.
- Điều khoản về sở hữu trí tuệ: Nếu hợp đồng liên quan đến sản phẩm có sáng chế, nhãn hiệu hoặc bản quyền, cần có các điều khoản rõ ràng về quyền sở hữu và bảo vệ sở hữu trí tuệ.
- Điều khoản về thời gian và phương thức giao hàng: Việc quy định rõ thời gian giao hàng, địa điểm và điều kiện giao hàng giúp các bên tránh tranh chấp về giao nhận hàng hóa.

Tóm lại, hình thức hợp đồng, chủ thể ký kết, và nội dung hợp đồng là ba yếu tố then chốt quyết định tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng thương mại. Các bên tham gia cần phải đảm bảo rằng hợp đồng của mình tuân thủ đúng các quy định của pháp luật để tránh rủi ro và bảo vệ quyền lợi của mình trong giao dịch thương mại.

 


LIÊN HỆ LUẬT KHANG TRÍ:

Với đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý tận tâm, chuyên nghiệp, hệ thống tổng đài của chúng tôi luôn phục vụ 24/24h nhằm mang đến cho khách hàng sự hỗ trợ nhanh nhất và hiệu quả nhất.

Hotline: 0983 198 382

Email:

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và thực hiện các dịch vụ pháp lý nhanh chóng, uy tín và hiệu quả.

Luật Khang Trí – Giải pháp của thành công !